LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
07:29:22 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1826

Lịch âm 1826

Lịch Âm 1826 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1826

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Tuất 1826. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1826.
Với 12 tháng lịch của năm 1826 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1826

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
17
Canh Tý
27
18
Tân Sửu
28
19
Nhâm Dần
29
20
Quý Mão
30
21
Giáp Thìn
31
22
Ất Tỵ
1
23/11
Bính Ngọ
2
24
Đinh Mùi
3
25
Mậu Thân
4
26
Kỷ Dậu
5
27
Canh Tuất
6
28
Tân Hợi
7
29
Nhâm Tý
8
1/12
Quý Sửu
9
2
Giáp Dần
10
3
Ất Mão
11
4
Bính Thìn
12
5
Đinh Tỵ
13
6
Mậu Ngọ
14
7
Kỷ Mùi
15
8
Canh Thân
16
9
Tân Dậu
17
10
Nhâm Tuất
18
11
Quý Hợi
19
12
Giáp Tý
20
13
Ất Sửu
21
14
Bính Dần
22
15
Đinh Mão
23
16
Mậu Thìn
24
17
Kỷ Tỵ
25
18
Canh Ngọ
26
19
Tân Mùi
27
20
Nhâm Thân
28
21
Quý Dậu
29
22
Giáp Tuất
30
23
Ất Hợi
31
24
Bính Tý
1
25/12
Đinh Sửu
2
26
Mậu Dần
3
27
Kỷ Mão
4
28
Canh Thìn
5
29
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1826

Lịch âm tháng 2 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
23
Ất Hợi
31
24
Bính Tý
1
25/12
Đinh Sửu
2
26
Mậu Dần
3
27
Kỷ Mão
4
28
Canh Thìn
5
29
Tân Tỵ
6
30
Nhâm Ngọ
7
1/1
Quý Mùi
8
2
Giáp Thân
9
3
Ất Dậu
10
4
Bính Tuất
11
5
Đinh Hợi
12
6
Mậu Tý
13
7
Kỷ Sửu
14
8
Canh Dần
15
9
Tân Mão
16
10
Nhâm Thìn
17
11
Quý Tỵ
18
12
Giáp Ngọ
19
13
Ất Mùi
20
14
Bính Thân
21
15
Đinh Dậu
22
16
Mậu Tuất
23
17
Kỷ Hợi
24
18
Canh Tý
25
19
Tân Sửu
26
20
Nhâm Dần
27
21
Quý Mão
28
22
Giáp Thìn
1
23/1
Ất Tỵ
2
24
Bính Ngọ
3
25
Đinh Mùi
4
26
Mậu Thân
5
27
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1826

Lịch âm tháng 3 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Quý Mão
28
22
Giáp Thìn
1
23/1
Ất Tỵ
2
24
Bính Ngọ
3
25
Đinh Mùi
4
26
Mậu Thân
5
27
Kỷ Dậu
6
28
Canh Tuất
7
29
Tân Hợi
8
1/2
Nhâm Tý
9
2
Quý Sửu
10
3
Giáp Dần
11
4
Ất Mão
12
5
Bính Thìn
13
6
Đinh Tỵ
14
7
Mậu Ngọ
15
8
Kỷ Mùi
16
9
Canh Thân
17
10
Tân Dậu
18
11
Nhâm Tuất
19
12
Quý Hợi
20
13
Giáp Tý
21
14
Ất Sửu
22
15
Bính Dần
23
16
Đinh Mão
24
17
Mậu Thìn
25
18
Kỷ Tỵ
26
19
Canh Ngọ
27
20
Tân Mùi
28
21
Nhâm Thân
29
22
Quý Dậu
30
23
Giáp Tuất
31
24
Ất Hợi
1
25/2
Bính Tý
2
26
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1826

Lịch âm tháng 4 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
20
Tân Mùi
28
21
Nhâm Thân
29
22
Quý Dậu
30
23
Giáp Tuất
31
24
Ất Hợi
1
25/2
Bính Tý
2
26
Đinh Sửu
3
27
Mậu Dần
4
28
Kỷ Mão
5
29
Canh Thìn
6
30
Tân Tỵ
7
1/3
Nhâm Ngọ
8
2
Quý Mùi
9
3
Giáp Thân
10
4
Ất Dậu
11
5
Bính Tuất
12
6
Đinh Hợi
13
7
Mậu Tý
14
8
Kỷ Sửu
15
9
Canh Dần
16
10
Tân Mão
17
11
Nhâm Thìn
18
12
Quý Tỵ
19
13
Giáp Ngọ
20
14
Ất Mùi
21
15
Bính Thân
22
16
Đinh Dậu
23
17
Mậu Tuất
24
18
Kỷ Hợi
25
19
Canh Tý
26
20
Tân Sửu
27
21
Nhâm Dần
28
22
Quý Mão
29
23
Giáp Thìn
30
24
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1826

Lịch âm tháng 5 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/3
Bính Ngọ
2
26
Đinh Mùi
3
27
Mậu Thân
4
28
Kỷ Dậu
5
29
Canh Tuất
6
30
Tân Hợi
7
1/4
Nhâm Tý
8
2
Quý Sửu
9
3
Giáp Dần
10
4
Ất Mão
11
5
Bính Thìn
12
6
Đinh Tỵ
13
7
Mậu Ngọ
14
8
Kỷ Mùi
15
9
Canh Thân
16
10
Tân Dậu
17
11
Nhâm Tuất
18
12
Quý Hợi
19
13
Giáp Tý
20
14
Ất Sửu
21
15
Bính Dần
22
16
Đinh Mão
23
17
Mậu Thìn
24
18
Kỷ Tỵ
25
19
Canh Ngọ
26
20
Tân Mùi
27
21
Nhâm Thân
28
22
Quý Dậu
29
23
Giáp Tuất
30
24
Ất Hợi
31
25
Bính Tý
1
26/4
Đinh Sửu
2
27
Mậu Dần
3
28
Kỷ Mão
4
29
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1826

Lịch âm tháng 6 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Giáp Tuất
30
24
Ất Hợi
31
25
Bính Tý
1
26/4
Đinh Sửu
2
27
Mậu Dần
3
28
Kỷ Mão
4
29
Canh Thìn
5
30
Tân Tỵ
6
1/5
Nhâm Ngọ
7
2
Quý Mùi
8
3
Giáp Thân
9
4
Ất Dậu
10
5
Bính Tuất
11
6
Đinh Hợi
12
7
Mậu Tý
13
8
Kỷ Sửu
14
9
Canh Dần
15
10
Tân Mão
16
11
Nhâm Thìn
17
12
Quý Tỵ
18
13
Giáp Ngọ
19
14
Ất Mùi
20
15
Bính Thân
21
16
Đinh Dậu
22
17
Mậu Tuất
23
18
Kỷ Hợi
24
19
Canh Tý
25
20
Tân Sửu
26
21
Nhâm Dần
27
22
Quý Mão
28
23
Giáp Thìn
29
24
Ất Tỵ
30
25
Bính Ngọ
1
26/5
Đinh Mùi
2
27
Mậu Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1826

Lịch âm tháng 7 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
21
Nhâm Dần
27
22
Quý Mão
28
23
Giáp Thìn
29
24
Ất Tỵ
30
25
Bính Ngọ
1
26/5
Đinh Mùi
2
27
Mậu Thân
3
28
Kỷ Dậu
4
29
Canh Tuất
5
1/6
Tân Hợi
6
2
Nhâm Tý
7
3
Quý Sửu
8
4
Giáp Dần
9
5
Ất Mão
10
6
Bính Thìn
11
7
Đinh Tỵ
12
8
Mậu Ngọ
13
9
Kỷ Mùi
14
10
Canh Thân
15
11
Tân Dậu
16
12
Nhâm Tuất
17
13
Quý Hợi
18
14
Giáp Tý
19
15
Ất Sửu
20
16
Bính Dần
21
17
Đinh Mão
22
18
Mậu Thìn
23
19
Kỷ Tỵ
24
20
Canh Ngọ
25
21
Tân Mùi
26
22
Nhâm Thân
27
23
Quý Dậu
28
24
Giáp Tuất
29
25
Ất Hợi
30
26
Bính Tý
31
27
Đinh Sửu
1
28/6
Mậu Dần
2
29
Kỷ Mão
3
30
Canh Thìn
4
1/7
Tân Tỵ
5
2
Nhâm Ngọ
6
3
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1826

Lịch âm tháng 8 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
27
Đinh Sửu
1
28/6
Mậu Dần
2
29
Kỷ Mão
3
30
Canh Thìn
4
1/7
Tân Tỵ
5
2
Nhâm Ngọ
6
3
Quý Mùi
7
4
Giáp Thân
8
5
Ất Dậu
9
6
Bính Tuất
10
7
Đinh Hợi
11
8
Mậu Tý
12
9
Kỷ Sửu
13
10
Canh Dần
14
11
Tân Mão
15
12
Nhâm Thìn
16
13
Quý Tỵ
17
14
Giáp Ngọ
18
15
Ất Mùi
19
16
Bính Thân
20
17
Đinh Dậu
21
18
Mậu Tuất
22
19
Kỷ Hợi
23
20
Canh Tý
24
21
Tân Sửu
25
22
Nhâm Dần
26
23
Quý Mão
27
24
Giáp Thìn
28
25
Ất Tỵ
29
26
Bính Ngọ
30
27
Đinh Mùi
31
28
Mậu Thân
1
29/7
Kỷ Dậu
2
1/8
Canh Tuất
3
2
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1826

Lịch âm tháng 9 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
25
Ất Tỵ
29
26
Bính Ngọ
30
27
Đinh Mùi
31
28
Mậu Thân
1
29/7
Kỷ Dậu
2
1/8
Canh Tuất
3
2
Tân Hợi
4
3
Nhâm Tý
5
4
Quý Sửu
6
5
Giáp Dần
7
6
Ất Mão
8
7
Bính Thìn
9
8
Đinh Tỵ
10
9
Mậu Ngọ
11
10
Kỷ Mùi
12
11
Canh Thân
13
12
Tân Dậu
14
13
Nhâm Tuất
15
14
Quý Hợi
16
15
Giáp Tý
17
16
Ất Sửu
18
17
Bính Dần
19
18
Đinh Mão
20
19
Mậu Thìn
21
20
Kỷ Tỵ
22
21
Canh Ngọ
23
22
Tân Mùi
24
23
Nhâm Thân
25
24
Quý Dậu
26
25
Giáp Tuất
27
26
Ất Hợi
28
27
Bính Tý
29
28
Đinh Sửu
30
29
Mậu Dần
1
1/9
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1826

Lịch âm tháng 10 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
24
Quý Dậu
26
25
Giáp Tuất
27
26
Ất Hợi
28
27
Bính Tý
29
28
Đinh Sửu
30
29
Mậu Dần
1
1/9
Kỷ Mão
2
2
Canh Thìn
3
3
Tân Tỵ
4
4
Nhâm Ngọ
5
5
Quý Mùi
6
6
Giáp Thân
7
7
Ất Dậu
8
8
Bính Tuất
9
9
Đinh Hợi
10
10
Mậu Tý
11
11
Kỷ Sửu
12
12
Canh Dần
13
13
Tân Mão
14
14
Nhâm Thìn
15
15
Quý Tỵ
16
16
Giáp Ngọ
17
17
Ất Mùi
18
18
Bính Thân
19
19
Đinh Dậu
20
20
Mậu Tuất
21
21
Kỷ Hợi
22
22
Canh Tý
23
23
Tân Sửu
24
24
Nhâm Dần
25
25
Quý Mão
26
26
Giáp Thìn
27
27
Ất Tỵ
28
28
Bính Ngọ
29
29
Đinh Mùi
30
30
Mậu Thân
31
1/10
Kỷ Dậu
1
2/10
Canh Tuất
2
3
Tân Hợi
3
4
Nhâm Tý
4
5
Quý Sửu
5
6
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1826

Lịch âm tháng 11 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
30
Mậu Thân
31
1/10
Kỷ Dậu
1
2/10
Canh Tuất
2
3
Tân Hợi
3
4
Nhâm Tý
4
5
Quý Sửu
5
6
Giáp Dần
6
7
Ất Mão
7
8
Bính Thìn
8
9
Đinh Tỵ
9
10
Mậu Ngọ
10
11
Kỷ Mùi
11
12
Canh Thân
12
13
Tân Dậu
13
14
Nhâm Tuất
14
15
Quý Hợi
15
16
Giáp Tý
16
17
Ất Sửu
17
18
Bính Dần
18
19
Đinh Mão
19
20
Mậu Thìn
20
21
Kỷ Tỵ
21
22
Canh Ngọ
22
23
Tân Mùi
23
24
Nhâm Thân
24
25
Quý Dậu
25
26
Giáp Tuất
26
27
Ất Hợi
27
28
Bính Tý
28
29
Đinh Sửu
29
1/11
Mậu Dần
30
2
Kỷ Mão
1
3/11
Canh Thìn
2
4
Tân Tỵ
3
5
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1826

Lịch âm tháng 12 năm 1826

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Bính Tý
28
29
Đinh Sửu
29
1/11
Mậu Dần
30
2
Kỷ Mão
1
3/11
Canh Thìn
2
4
Tân Tỵ
3
5
Nhâm Ngọ
4
6
Quý Mùi
5
7
Giáp Thân
6
8
Ất Dậu
7
9
Bính Tuất
8
10
Đinh Hợi
9
11
Mậu Tý
10
12
Kỷ Sửu
11
13
Canh Dần
12
14
Tân Mão
13
15
Nhâm Thìn
14
16
Quý Tỵ
15
17
Giáp Ngọ
16
18
Ất Mùi
17
19
Bính Thân
18
20
Đinh Dậu
19
21
Mậu Tuất
20
22
Kỷ Hợi
21
23
Canh Tý
22
24
Tân Sửu
23
25
Nhâm Dần
24
26
Quý Mão
25
27
Giáp Thìn
26
28
Ất Tỵ
27
29
Bính Ngọ
28
30
Đinh Mùi
29
1/12
Mậu Thân
30
2
Kỷ Dậu
31
3
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1826
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1826 âm lịch 1826 tết 1826 lịch tết 1826 tết nguyên đán 1826 lịch âm dương 1826

Ngày lễ, Sự kiện năm 1826

Ngày lễ dương lịch năm 1826

Dương lịch Tên ngày
1/1/1826
Tết Dương lịch
9/1/1826
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1826
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1826
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1826
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1826
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1826
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1826
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1826
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1826
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1826
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1826
Tết Thanh minh
22/4/1826
Ngày Trái đất
30/4/1826
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1826
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1826
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1826
Ngày của mẹ
19/5/1826
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1826
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1826
Ngày của cha
21/6/1826
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1826
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1826
Ngày dân số thế giới
27/7/1826
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1826
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1826
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1826
Ngày Quốc Khánh
10/9/1826
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1826
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1826
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1826
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1826
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1826
Ngày Hallowen
9/11/1826
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1826
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1826
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1826
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1826
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1826
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1826
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1826

Âm lịch Tên ngày
1/1/1826
Tết Nguyên Đán
13/1/1826
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1826
Tết Nguyên tiêu
2/2/1826
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1826
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1826
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1826
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1826
Tết Hàn thực
14/4/1826
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1826
Lễ Phật Đản
5/5/1826
Tết Đoan Ngọ
3/6/1826
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1826
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1826
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1826
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1826
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1826
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1826
Vu Lan
1/8/1826
Tết Katê
15/8/1826
Tết Trung Thu
9/9/1826
Tết Trùng Cửu
10/10/1826
Tết Trùng Thập
15/11/1826
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1826
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1826
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1826

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Tuất 1826

Năm Bính Tuất 1826 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Bính Tuất 1826 bắt đầu từ ngày 7/2/1826 tới hết ngày 26/01/1827 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1826 đến hết ngày 29/12/1826. Tổng cộng 353 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.